Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Danh sách các đồng tiền trên thế giới

Ngoại tệ là sản phẩm chính trong giao dịch ngoại hối. Hiện trên thế giới có 180 đồng tiền lưu hành tại 197 quốc gia.

Đồng tiền phổ biến nhất trong giao dịch ngoại hối là đồng đô la Mỹ. Trong năm 2015 tổng khối lượng giao dịch của đồng tiền này chiếm 88% tất cả các giao dịch tiền tệ. Đứng ở vị trí thứ 2 là đồng EUR – chiếm 31% toàn bộ hoạt động giao dịch ngoại hối. Các vị trí tiếp theo thuộc về JPY (Yên Nhật), GBP (Bảng Anh), AUD (Đô la Úc), CAD (Đô la Canada). Riêng với CHF (Franc Thụy Sĩ) và CNY (Nhân dân tệ), mỗi đồng tiền chiếm 5% tổng khối lượng giao dịch.

Bạn sẽ tìm thấy thông tin căn bản về các ngoại tệ trong bảng dưới đây.

Currency Symbol Digital code Name Country
AED د.إ 784 UAE Dirham
UAE UAE
AFN Af 971 Afghani
Afghanistan Afghanistan
ALL L 008 Lek
Albania Albania
AMD Դ 051 Armenian Dram
Armenia Armenia
AOA Kz 973 Kwanza
Angola Angola
ARS $ 032 Argentine Peso
Argentina Argentina
AUD $ 036 Australian Dollar
Australia Australia
Kiribati Kiribati
Coconut Islands Coconut Islands
Nauru Nauru
Tuvalu Tuvalu
AWG ƒ 533 Aruban Guilder/Florin
Aruba Aruba
AZN ман 944 Azerbaijanian Manat
Azerbaijan Azerbaijan
BAM КМ 977 Konvertibilna Marka
Bosnia and Herzegovina Bosnia and Herzegovina
BBD $ 052 Barbados Dollar
Barbados Barbados
BDT 050 Taka
Bangladesh Bangladesh
BGN лв 975 Bulgarian Lev
Bulgaria Bulgaria
BHD ب.د 048 Bahraini Dinar
Bahrain Bahrain
BIF 108 Burundi Franc
Burundi Burundi
BMD $ 060 Bermudian Dollar
Bermuda Bermuda
BND $ 096 Brunei Dollar
Brunei Brunei
Singapore Singapore
BOB Bs. 068 Boliviano
Bolivia Bolivia
BRL R$ 986 Brazilian Real
Brazil Brazil
BSD $ 044 Bahamian Dollar
Bahamas Bahamas
BTN 064 Ngultrum
Bhutan Bhutan
BWP P 072 Pula
Botswana Botswana
BYN Br 933 Belarusian Ruble
Belarus Belarus
BZD $ 084 Belize Dollar
Belize Belize
CAD $ 124 Canadian Dollar
Canada Canada
CDF 976 Congolese Franc
Congo (Kinshasa) Congo (Kinshasa)
CHF 756 Swiss Franc
Lichtenstein Lichtenstein
Switzerland Switzerland
CLP $ 152 Chilean Peso
Chile Chile
CNY ¥ 156 Yuan
China China
COP $ 170 Colombian Peso
Colombia Colombia
CRC 188 Costa Rican Colon
Costa Rica Costa Rica
CUP $ 192 Cuban Peso
Cuba Cuba
CVE $ 132 Cape Verde Escudo
Cape Verde Cape Verde
CZK 203 Czech Koruna
Czech Republic Czech Republic
DJF 262 Djibouti Franc
Djibouti Djibouti
DKK kr 208 Danish Krone
Denmark Denmark
DOP $ 214 Dominican Peso
Dominican Republic Dominican Republic
DZD د.ج 012 Algerian Dinar
Algeria Algeria
EGP £ 818 Egyptian Pound
Egypt Egypt
ERN Nfk 232 Nakfa
Eritrea Eritrea
ETB 230 Ethiopian Birr
Ethiopia Ethiopia
EUR 978 Euro
Akrotiri and Dhekelia
Andorra Andorra
Austria Austria
Belgium Belgium
Cyprus Cyprus
Estonia Estonia
Finland Finland
France France
Germany Germany
Greece Greece
Ireland Ireland
Italy Italy
Kosovo Kosovo
Latvia Latvia
Lithuania Lithuania
Luxembourg Luxembourg
Malta Malta
Monaco Monaco
Montenegro Montenegro
Netherlands Netherlands
Portugal Portugal
San-Marino San-Marino
Slovakia Slovakia
Slovenia Slovenia
Spain Spain
Vatican Vatican
FJD $ 242 Fiji Dollar
Fiji Fiji
FKP £ 238 Falkland Islands Pound
Falkland Islands Falkland Islands
GBP £ 826 Pound Sterling
Alderney
British Indian Ocean Territory British Indian Ocean Territory
Great Britain Great Britain
Isle of Man Isle of Man
GEL 981 Lari
Georgia Georgia
GHS 936 Cedi
Ghana Ghana
GIP £ 292 Gibraltar Pound
Gibraltar Gibraltar
GMD D 270 Dalasi
Gambia Gambia
GNF 324 Guinea Franc
Guinea Guinea
GTQ Q 320 Quetzal
Guatemala Guatemala
GYD $ 328 Guyana Dollar
Guyana Guyana
HKD $ 344 Hong Kong Dollar
Hong Kong Hong Kong
HNL L 340 Lempira
Honduras Honduras
HRK Kn 191 Croatian Kuna
Croatia Croatia
HTG G 332 Gourde
Haiti Haiti
HUF Ft 348 Forint
Hungary Hungary
IDR Rp 360 Rupiah
Indonesia Indonesia
ILS 376 New Israeli Shekel
Israel Israel
Palestine Palestine
INR 356 Indian Rupee
Bhutan Bhutan
India India
IQD ع.د 368 Iraqi Dinar
Iraq Iraq
IRR 364 Iranian Rial
Iran Iran
ISK Kr 352 Iceland Krona
Iceland Iceland
JMD $ 388 Jamaican Dollar
Jamaica Jamaica
JOD د.ا 400 Jordanian Dinar
Jordan Jordan
JPY ¥ 392 Yen
Japan Japan
KES Sh 404 Kenyan Shilling
Kenya Kenya
KGS 417 Som
Kyrgyzstan Kyrgyzstan
KHR 116 Riel
Cambodia Cambodia
KPW 408 North Korean Won
North Korea North Korea
KRW 410 South Korean Won
South Korea South Korea
KWD د.ك 414 Kuwaiti Dinar
Kuwait Kuwait
KYD $ 136 Cayman Islands Dollar
Cayman Islands Cayman Islands
KZT 398 Tenge
Kazakhstan Kazakhstan
LAK 418 Kip
Laos Laos
LBP ل.ل 422 Lebanese Pound
Lebanon Lebanon
LKR Rs 144 Sri Lanka Rupee
Sri Lanka Sri Lanka
LRD $ 430 Liberian Dollar
Liberia Liberia
LSL L 426 Loti
Lesotho Lesotho
LYD ل.د 434 Libyan Dinar
Libya Libya
MAD د.م. 504 Moroccan Dirham
Morocco Morocco
MDL L 498 Moldovan Leu
Moldova Moldova
MGA 969 Malagasy Ariary
Madagascar Madagascar
MKD ден 807 Denar
Macedonia Macedonia
MMK K 104 Kyat
Myanmar (Burma) Myanmar (Burma)
MNT 496 Tugrik
Mongolia Mongolia
MOP P 446 Pataca
Macao Macao
MRU UM 929 Ouguiya
Mauritania Mauritania
MUR 480 Mauritius Rupee
Mauritius Mauritius
MVR ރ. 462 Rufiyaa
Maldives Maldives
MWK MK 454 Kwacha
Malawi Malawi
MXN $ 484 Mexican Peso
Mexico Mexico
MYR RM 458 Malaysian Ringgit
Malaysia Malaysia
MZN MTn 943 Metical
Mozambique Mozambique
NAD $ 516 Namibia Dollar
Namibia Namibia
NGN 566 Naira
Nigeria Nigeria
NIO C$ 558 Cordoba Oro
Nicaragua Nicaragua
NOK kr 578 Norwegian Krone
Norway Norway
NPR 524 Nepalese Rupee
Nepal Nepal
NZD $ 554 New Zealand Dollar
Cook Islands Cook Islands
New Zealand New Zealand
Niue Niue
Pitcairn Island Pitcairn Island
OMR ر.ع. 512 Rial Omani
Oman Oman
PAB B/. 590 Balboa
Panama Panama
PEN S/. 604 Nuevo Sol
Peru Peru
PGK K 598 Kina
Papua New Guinea Papua New Guinea
PHP 608 Philippine Peso
Philippines Philippines
PKR 586 Pakistan Rupee
Pakistan Pakistan
PLN 985 PZloty
Poland Poland
PYG 600 Guarani
Paraguay Paraguay
QAR ر.ق 634 Qatari Rial
Qatar Qatar
RON L 946 Leu
Romania Romania
RSD din 941 Serbian Dinar
Kosovo Kosovo
Serbia Serbia
RUB р. 643 Russian Ruble
Russia Russia
RWF 646 Rwanda Franc
Rwanda Rwanda
SAR ر.س 682 Saudi Riyal
Saudi Arabia Saudi Arabia
SBD $ 090 Solomon Islands Dollar
Solomon Islands Solomon Islands
SCR 690 Seychelles Rupee
Seychelles Seychelles
SDG £ 938 Sudanese Pound
Sudan Sudan
SEK kr 752 Swedish Krona
Sweden Sweden
SGD $ 702 Singapore Dollar
Brunei Brunei
Singapore Singapore
SHP £ 654 Saint Helena Pound
Ascension Island Ascension Island
Saint Helena Saint Helena
Tristan da Cunha Tristan da Cunha
SLL Le 694 Leone
Sierra Leone Sierra Leone
SOS Sh 706 Somali Shilling
Somalia Somalia
SRD $ 968 Suriname Dollar
Suriname Suriname
STN Db 930 Dobra
Sao Tome and Principe Sao Tome and Principe
SYP ل.س 760 Syrian Pound
Syria Syria
SZL L 748 Lilangeni
Swaziland
THB ฿ 764 Baht
Thailand Thailand
TJS ЅМ 972 Somoni
Tajikistan Tajikistan
TMT m 934 Manat
Turkmenistan Turkmenistan
TND د.ت 788 Tunisian Dinar
Tunisia Tunisia
TOP T$ 776 Pa’anga
Tonga Tonga
TRY 949 Turkish Lira
North Cyprus
Turkey Turkey
TTD $ 780 Trinidad and Tobago Dollar
Trinidad and Tobago Trinidad and Tobago
TWD $ 901 Taiwan Dollar
Taiwan Taiwan
TZS Sh 834 Tanzanian Shilling
Tanzania Tanzania
UAH 980 Hryvnia
Ukraine Ukraine
UGX Sh 800 Uganda Shilling
Uganda Uganda
USD $ 840 US Dollar
American Samoa American Samoa
British Indian Ocean Territory British Indian Ocean Territory
British Virgin Islands British Virgin Islands
Guam Guam
Haiti Haiti
Marshall Islands Marshall Islands
Micronesia Micronesia
Northern Mariana Islands
Pacific Remote islands
Palau Palau
Panama Panama
Puerto Rico Puerto Rico
Turks and Caicos Islands Turks and Caicos Islands
United States of America United States of America
US Virgin Islands
UYU $ 858 Peso Uruguayo
Uruguay Uruguay
UZS 860 Uzbekistan Sum
Uzbekistan Uzbekistan
VEF Bs F 937 Bolivar Fuerte
Venezuela Venezuela
VND 704 Dong
Vietnam Vietnam
VUV Vt 548 Vatu
Vanuatu Vanuatu
WST T 882 Tala
Samoa Samoa
XAF 950 CFA Franc BCEAO
Benin Benin
Burkina Faso Burkina Faso
Cameroon Cameroon
Central African Republic Central African Republic
Chad Chad
Congo (Brazzaville) Congo (Brazzaville)
Côte d'Ivoire Côte d'Ivoire
Equatorial Guinea Equatorial Guinea
Gabon Gabon
Guinea-Bissau Guinea-Bissau
Mali Mali
Niger Niger
Senegal Senegal
Togo Togo
XCD $ 951 East Caribbean Dollar
Anguilla Anguilla
Antigua and Barbuda Antigua and Barbuda
Dominica Dominica
Grenada Grenada
Montserrat Montserrat
Saint Kitts and Nevis Saint Kitts and Nevis
Saint Lucia Saint Lucia
Saint Vincent and Grenadine Saint Vincent and Grenadine
XPF 953 CFP Franc
French Polynesia French Polynesia
New Caledonia New Caledonia
Wallis and Futuna Wallis and Futuna
YER 886 Yemeni Rial
Yemen Yemen
ZAR R 710 Rand
Lesotho Lesotho
Namibia Namibia
South Africa South Africa
ZMW ZK 967 Zambian Kwacha
Zambia Zambia
ZWL $ 932 Zimbabwe Dollar
Zimbabwe Zimbabwe

Đồng tiền – ký hiệu bằng ba chữ cái cho đồng tiền được thiết lập theo tiêu chuẩn ISO 4217. Mã chữ cái được sử dụng trong hoạt động ngân hàng và giao dịch quốc tế, và viết tắt cùng với số tiền.

Biểu tượng – biểu tượng đồ họa toàn cầu được sử dụng khi viết tắt tên một đồng tiền cùng với số tiền.

Mã điện tử – mã ba chữ số cho đồng tiền tuân theo tiêu chuẩn ISO 3166-1 numeric. Thông thường, mã số của đồng tiền sẽ khớp với mã quốc gia. Mã điện tử được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu của các nước không sử dụng bảng chữ cái latin.

Tên – tên chính thức của đồng tiền.

Quốc gia – quốc gia sở hữu đồng tiền cùng ảnh Quốc kỳ.